Hầu hết các không gian gia đình hiện nay được trang trí, bày biện rất nhiều đồ nội thất. Tuy nhiên sự bất hợp lý về kích thước của những đồ vật này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ chung của căn nhà mà còn gây bất tiện trong quá trình sử dụng. Vậy kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất như thế nào là hợp lý, câu trả lời sẽ được bật mí qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết:
- kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng khách
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng ngủ
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất và thiết bị nhà bếp
- Kích thước của tủ bếp phía trên
- Kích thước của tủ bếp phía dưới
- Kích thước của bộ bàn ăn và ghế ăn
- Kích thước của quầy bar và ghế bar
- Kích thước của chậu rửa bát
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất bếp nấu ăn
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất: lò nướng
- Kích thước của lò vi sóng
- Kích thước của giá bát, đĩa tủ trên, đĩa tủ dưới
- Kích thước của giá xoong nồi
- Kích thước của giá để dao thớt, gia vị
- Kích thước của mâm xoay và kệ góc
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất: thùng gạo
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất: thùng rác
- Tiêu chuẩn thiết kế nội thất phòng thờ
- Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng trẻ em
1. Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng khách
Phòng khách là trung tâm của mỗi ngôi nhà, một không gian phòng khách đẹp gây ấn tượng với khách đến chơi là điều mà tất cả mọi người đều hướng tới. Vì vậy kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng khách phù hợp sẽ góp phần quan trọng nâng cao tính thẩm mỹ cũng như đem lại cảm giác thoải mái trong việc sinh hoạt của các thành viên trong gia đình.
1.1 Kích thước của ghế Sofa
Sofa là đồ vật thông dụng của nhiều gia đình, một chiếc ghế có kích thước phù hợp với diện tích căn phòng sẽ giúp không gian trở nên hài hòa hơn. Hiện nay xuất hiện nhiều hình dáng, chiều cao bàn sofa đem đến sự đa dạng cho người tiêu dùng lựa chọn.
Kích thước ghế sofa phổ biến nhất có chiều cao 750-800mm và 380-420mm, chiều sâu là 700-750mm. Đồng thời bạn nên dựa vào diện tích, vật dụng bố trí tại căn phòng và thói quen sinh hoạt của các thành viên trong gia đình để lựa chọn được chiếc ghế sofa phù hợp nhất.
Sau đây là thông số cụ thể của từng loại sofa:
Loại sofa | chiều cao(mm) | chiều dài(mm) |
Sofa đơn | 380-420 | 850-1100 |
Sofa chữ U | 800 | 3000, 2200, 1700 |
Sofa góc | 380-420 | 2600 – 3200 |
Sofa văng 2 chỗ | 380-420 | 1600-1800 |
Sofa văng 3 chỗ | 380-420 | 2200-2400 |
1.2 Kích thước của kệ tivi
Tivi là sản phẩm nội thất đem lại cho không gian phòng khách trở nên sang trọng hơn, để lựa chọn một chiếc tivi phù hợp với tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất là điều cần lưu ý với mọi gia đình. Thông thường, chiều cao kệ tivi sẽ là 5000mm đi cùng với chiều sâu từ 300-450mm.
Nhưng nếu bạn chọn kệ tivi cho phòng ngủ thì kích thước sẽ thường nhỏ hơn phòng khách. Chính vì vậy một chiếc kệ tivi phù hợp thì sẽ phụ thuộc vào diện tích căn phòng và mẫu tivi mà gia đình đang sở hữu, nơi đặt sản phẩm.
Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất dành cho các loại tivi là:
Loại kệ | chiều cao(mm) | Chiều sâu(mm) |
Kệ tivi bệt | 500-600 | 400-450 |
kệ treo tường | 350-450 | 300-400 |
kệ cổ điển | 600-750 | 450-700 |
1.3 Kích thước của bàn trà tiêu chuẩn
Đi kèm với chiếc ghế sofa có thiết kế sang trọng, tinh tế là chiếc bàn trà có kiểu dáng phù hợp với kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng khách. Điều đó giúp cho không gian trở nên hài hòa và đẹp hơn. Hiện nay có 2 hình dáng phổ biến được thiết kế dành cho không gian phòng khách.
- Bàn hình vuông: có kích thước là 800*800mm và chiều cao là 350mm
- Bàn hình chữ nhật: chiều dài 1000 – 1200mm, chiều rộng là 500 – 600mm và chiều cao là 350-380mm
Thông thường bàn trà sẽ đi kèm bộ với ghế nên kích thước bàn trà sẽ phù hợp theo loại ghế sofa mà gia đình lựa chọn. Ngoài ra bạn có thể dựa vào kích thước ghế để chọn một chiếc bàn phù hợp nhất, có thể kích thước bằng ½ hoặc ¾ chiều dài của chiếc ghế.
1.4 Kích thước của kệ trang trí/ tủ rượu
Kệ trang trí và tủ rượu không phải độ nội thất thông dụng và phổ biến nhưng lại đem lại sự tiện nghi và hiện đại cho không gian sống của bạn. Đa phần kích thước tiêu kệ rượu có chiều sâu là 300-450mm là kích thước được rất nhiều người tiêu dùng lựa chọn. Ngoài ra bạn hãy dựa vào không gian và mục đích sử dụng để điều chỉnh, thiết kế lại kích thước kệ trưng bày cho phù hợp nhất.
1.5 Kích thước của tủ giày
Một không gian sống hiện đại sẽ không thể thiếu một chiếc tủ giày giúp căn nhà trở nên gọn gàng hơn và là vật dụng trang trí hữu ích. Kích thước của tủ giầy sẽ phụ thuộc vào diện tích để và nhu cầu sử dụng của cả gia đình bạn. Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất này có chiều sâu là 300-450mm và khoảng cách giữa khoảng cách tối thiểu là 200mm.
2. Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng ngủ
Phòng ngủ là căn phòng có vị trí quan trọng trong mỗi ngôi nhà, có không gian yên tĩnh, giúp bạn được thư giãn, nghỉ ngơi sau một ngày lao động mệt nhọc, căng thẳng. Vì vậy lựa chọn kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng ngủ là việc làm cần thiết, giúp căn phòng trở nên thông thoáng, gọn gàng và đẹp hơn.
2.1 Kích thước giường ngủ tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất giường ngủ sẽ phụ thuộc vào diện tích của căn phòng và nhu cầu sử dụng riêng của mỗi người. Đối với hộ gia đình hiện nay trên thị trường đang có 3 kiểu giường phổ biến là: giường đơn, giường đôi và giường dành cho trẻ em. Sau đây sẽ là kích thước phổ biến dành cho mỗi loại.
- Giường đơn: là loại có diện tích phù hợp dành cho 1 người dùng, nhà có không gian bé hoặc sử dụng cho trẻ em. Kích thước của loại này có chiều rộng dài là 1m*1m9 và 1m2*1m9, chiều sâu là 250mm-350mm.
- Giường ngủ đôi: là đồ dùng phổ biến và thông dụng của mọi gia đình. Loại này thường có kích thước rộng dài là: 1m5 x 1m9, 1m6 x 2m, 1m8 x 2m và 2m x 2m2, Chiều cao là 250-350mm.
- Giường ngủ trẻ em: là phiên bản nhỏ của thiết kế giường đơn, có mẫu mã và màu sắc đa dạng, đẹp mắt, phù hợp với từng lứa tuổi khác nhau. Loại này đang được nhiều gia đình có trẻ nhỏ quan tâm, kích thước phổ biến là chiều dài 1800mm, chiều rộng là 900mm và chiều cao sẽ thu nhu cầu của nhu cầu của gia đình hoặc phù hợp với lứa tuổi của con bạn.
>> Có thể bạn quan tâm: Kích thước tủ kệ hồ sơ chuẩn dành cho từng kiểu phòng làm việc
2.2 Kích thước bàn trang điểm
Bàn trang điểm được sử dụng để sắp xếp các món đồ làm đẹp của chị em phụ nữ trở nên ngăn nắp và gọn gàng hơn. Đồng thời đồ dùng này sẽ góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho căn phòng ngủ của bạn thêm sang trọng, hiện đại hơn.
Hiện nay bàn trang điểm rất đa dạng về kiểu dáng cũng như mẫu mã, để có sự lựa chọn phù hợp bạn có thể dựa vào vị trí để và nhu cầu sử dụng của mình.Kích thước đồ nội thất này có chiều cao từ 70cm- 1m và chiều rộng là từ 80cm-1m để đảm bảo không gian cất trữ bên dưới thuận tiện nhất.
2.3 Kích tước Tab giường
Tab giường là sản phẩm được đặt ở 2 bên đầu giường, có thiết kế đồng bộ với chiếc giường. Đồ nội thất này có chức năng để đèn, đựng sách, tài liệu đem lại sự tiện lợi cho bạn và tạo cho căn phòng ngủ trở nên hiện đại và đẹp hơn.
Thông thường, kích thước tủ đầu giường sẽ luôn đảm bảo tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất của phòng ngủ. Trên thị trường nội thất hiện nay có 3 kích thước tab phổ biến nhất là:
Loại tab | chiều cao(mm) | chiều rộng(mm) | chiều sâu(mm) |
Tab dành cho giường nhỏ | 460 | 500 | 400 |
Tab dành cho giường thường | 600 | 550 | 450 |
Tab dành cho giường lớn | 700 | 650 | 500 |
2.4 Kích thước tủ quần áo
Tủ quần áo để trong phòng ngủ cần có diện tích phù hợp với căn phòng, để tránh trường hợp mua về sản phẩm lại to quá không để vừa. Hiện nay trên thị trường có 3 loại tủ quần áo thông dụng được lựa chọn nhiều nhất gồm: Tủ quần áo 2 cánh 2 buồng, 3 cánh 2 buồng và 4 cách 4 buồng.
Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất loại này thường có chiều sâu từ 550-600mm. Sau đây là kích thước cụ thể cho từng loại tủ để bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất.
STT | Loại tủ | Chiều rộng(mm) | Chiều sâu(mm) | chiều cao(mm) |
1 | Tủ quần áo 2 cánh 2 buồng | 1200 | 600 | 2200 |
2 | Tủ quần áo 3 cánh 2 | 1500-1800 | 520-600 | 2200 |
3 | Tủ quần áo 4 cánh 4 buồng | 2400 | 600 | 2200 |
3. Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất và thiết bị nhà bếp
Nhà bếp là nơi tạo nên nguồn năng lượng sống cho con người, tạo nên những giây phút quây quần sum họp bên nhau trong những bữa cơm ấm áp tình thương yêu. Để không gian bếp trông thật gọn gàng, ngăn nắp thì bạn nên chọn kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất để đồ và phục vụ quá trình nấu ăn phù hợp nhất.
3.1 Kích thước của tủ bếp phía trên
Một căn bếp hiện đại không thể thiếu những chiếc tủ bếp treo tường có thiết kế đẹp mắt và tiện ích trong quá trình sinh hoạt hằng ngày. Nhiệm vụ chính của đồ nội thất cho gian bếp này có thể lưu trữ đồ dùng trong phục vụ nhu cầu chế biến món ăn của các chị em nội trợ.
Một chiếc tủ bếp đẹp thông thường sẽ có kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phù hợp với không gian bếp nhà bạn. Đặc biệt sản phẩm cần đảm bảo chiều sâu đạt 350mm và khoảng cách tối thiểu với tủ bếp dưới là 450mm.
3.2 Kích thước của tủ bếp phía dưới
Tủ bếp dưới được xem là bộ đôi với chiếc tủ bếp trên trong căn bếp, để đem đến một không gian bếp đẹp thì 2 yếu tố này cần phải có sự kết hợp hài hòa với nhau từ màu sắc đến kiểu dáng bên ngoài.
Sản phẩm là nơi bố trí các đồ dùng, thiết bị như: lò nướng, tủ bát, máy lọc nước, chậu nước, bình ga…Sau đây sẽ là tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất tủ bếp dưới phổ biến hiện nay.
- Chiều sâu của tủ là 600mm
- Chiều cao của tủ nằm trong khoảng 830-900mm
- Chiều dài của tủ sẽ được thiết kế theo diện tích không gian bếp và nhu cầu sử dụng của từng gia đình.
3.3 Kích thước của bộ bàn ăn và ghế ăn
Bộ bàn ghế ăn là sản phẩm tiện lợi không những có vai trò là nơi ăn uống hằng ngày trong mỗi bữa cơm, mà còn tăng sự hiện đại và tính thẩm mỹ cho không gian bếp nhà bạn. Tùy thuộc và số lượng thành viên trong gia đình để chọn được một sản phẩm ưng ý, thích hợp nhất vừa tiết kiệm được diện tích mà lại đem đến nhiều lợi ích khi sử dụng.
Tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất bàn ăn thông thường sẽ có chiều cao là 750mm, chiều rộng trong khoảng 550-850mm và 550mm là kích thước tối thiểu của chiều dài bàn ăn. Còn về ghế ăn, khách hàng nên chọn những loại ghế tương ứng với chiều cao bàn ăn để nhanh chóng tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.
Hiện nay những chiếc ghế ăn hình vuông đang được người tiêu dùng chọn lựa nhiều. Kích thước tiêu chuẩn của loại này có chiều cao được tính từ mặt đất lên đến mặt ghế là 415-450mm, chiều ngang của mặt ghế là 450mm.
3.4 Kích thước của bar và ghế bar
Một ngôi nhà được thiết kế theo phong cách cách mới, hiện đại luôn có không gian dành cho quầy bar để tạo mới lạ, độc đáo đầy ấn tượng cho gian bếp của nhà bạn. Nhưng để tạo nên một quầy bar đẹp bạn cần nhớ những kích thước tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất sau:
- Chiều cao của bàn bar có kích thước trong khoảng 1050-1200mm, chiều rộng bàn là từ 350-450mm.
- Ghế bar cần thiết kế theo kích thước thông dụng có chiều cao trong khoảng 630-850mm. còn chiều rộng sẽ có kích thước nhỏ hơn ghế thông thường và cụ thể là 460mm.
>> Xem thêm: Kích thước bàn làm việc tiêu chuẩn đúng khoa học
3.5 Kích thước của chậu rửa bát
Chậu rửa bát được xem là sản phẩm dùng để vệ sinh bát đũa, xoong nồi và các đồ dùng nấu ăn khác trong gian bếp. Với sự thiết kế đa dạng về mẫu mã và kích thước giúp bạn có nhiều sự lựa chọn hơn cho không gian bếp nhà mình.
Sau đây sẽ là kích thước của 4 loại chậu rửa bán phổ biến hiện nay.
STT | Loại chậu rửa bát | Chiều sâu( mm) | Chiều rộng( mm) | Chiều ngang (mm) |
1 | Chậu đơn không có bàn để bát | 193 | 478 | 410 |
2 | Chậu đơn có bàn để bát | 193 | 800 | 412 |
3 | Chậu đôi không có bàn để bát | 192 | 786 | 416 |
4 | Chậu đôi có bàn để bát | 201 | 1160 | 424 |
3.6 Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất bếp nấu ăn
Đa số các bếp ăn ngày nay đều được thiết kế theo kích thước cố định. Vì vậy để đem lại tính thẩm mỹ và độ tiện nghi cao cho căn bếp nhà thì bạn nên chọn một sản phẩm phù hợp với nơi lắp đặt của nhà mình nhất.
Sau đây là một vài kích thước kệ bếp cụ thể đang được sử dụng phổ biến giúp bạn có thông tin tham khảo hữu ích.
Bếp đôi đang có kích thước là:
- Bếp 4: 580 x 520 x 60mm
- Bếp đôi: 700 x 420 x 50mm hoặc 730 x 430 x 60mm
- Bếp 3: 750 x 450 x 60mm
3.7 Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất: lò nướng
Lò nướng là vật dụng quan trọng giúp nướng thực phẩm một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất. Với kích thước khá to nên sản phẩm này được đặt tại tủ dưới của gian bếp. Vì vậy bạn nên chọn kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất này phù hợp với diện tích nơi để.
Một số lò nướng thông dụng đang được dùng phổ biến hiện nay có kích thước như sau:
Thể tích của lò nướng | Chiều dài( mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao(mm) |
Lò 25 lít | 462 | 314 | 279 |
Lò 30 lít | 470 | 295 | 320 |
Lò 35 lít | 520 | 318 | 395 |
Lò 50 lít | 565 | 355 | 355 |
3.8 Kích thước của lò vi sóng
Lò vi sóng cũng là một thiết bị hỗ trợ có nhiều chức năng trong quá trình chế biến thực phẩm. Do kích thước và trọng lượng của lò này nhẹ nên sẽ có nhiều chỗ để hơn lò nướng.
Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất này là như sau:
Dung tích của lò vi sóng | Chiều dài (mm) | Chiều rộng(mm) | Chiều cao(mm) |
Lò 20 lít | 485 | 378 | 300 |
Lò 22 lít | 460 | 330 | 250 |
Lò 23 lít | 485 | 293 | 406 |
Lò 25 lít | 510 | 470 | 305 |
3.9 Kích thước của giá bát, đĩa tủ trên, đĩa tủ dưới
Nếu bạn đang tìm mua một giá để bát thì cần nắm rõ kích thước giá để bát của tủ bếp là bao nhiêu, từ đó giúp việc lắp ráp khắp với vị trí đặt, thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng. Sau đây là kích thước tiêu chuẩn dành cho giá bát, đĩa tủ bếp được dùng phổ biến hiện nay.
Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất loại này thường có những thông số như sau:
Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật
(rộng*sâu*cao) |
Kích thước phụ bì |
LX.1160 | 565*280*560mm | 600mm |
LX.1170 | 665*280*560mm | 700mm |
LX.1180 | 765*280*560mm | 800mm |
LX.1190 | 865*280*560mm | 900mm |
3.10 Kích thước của giá xoong nồi
Giá để xoong nồi giúp việc sắp xếp nồi được gọn gàng và ngăn nắp. Thông thường sản phẩm này có kích thước cố định là 600, 700, 750, 800, 850 và 900mm.
3.11 Kích thước của giá để dao thớt, gia vị
Giá để dao thớt và gia vị giúp tối ưu hơn trong quá trình nấu nướng của chị em nội trợ. Hiện nay có 2 loại giá thông dụng là giá nan dẹp và giá nan vuông. Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất này là 200, 250, 300, 350, 400 và 450mm.
3.12 Kích thước của mâm xoay và kệ góc
Mâm xoay và kệ góc là đồ dùng nhà bếp được đặt tại góc tủ bếp. Kích thước phổ biến hiện nay của mâm xoay có chiều dài 800mm, chiều rộng 700mm và chiều sâu 450mm.
3.13 Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất: thùng gạo
Thùng gạo vừa giúp mọi gia đình bảo quản gạo một cách an toàn và giúp cho không gian bếp được gọn gàng hơn. Tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất này có kích thước là 200-300mm.
3.14 Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất: thùng rác
Thùng rác hiện nay có rất nhiều loại khác nhau, vì vậy bạn có thể chọn lựa dễ dàng một sản phẩm ưng ý nhất. Thùng rác được đặt ở tủ bếp dưới và có kích thước tiêu chuẩn là 450, 400, 30mm.
4. Tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất phòng thờ
Phòng thờ được xem là nơi thiêng liêng của mỗi gia đình, để bày tỏ sự thành kính với đất trời và tưởng nhớ về tổ tiên, những người đã khuất. Vì vậy phong thủy phòng thờ luôn là vấn đề được coi trọng từ trước đến nay. Tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất phòng thờ sẽ được chọn lựa phụ thuộc vào diện tích không gian thờ.
4.1 Tiêu chuẩn thiết kế bàn thờ đứng/ tủ thờ
Đối với kích thước bàn thờ đứng hay còn được gọi là tủ thờ sẽ được sản xuất theo tiêu chuẩn phổ biến là:
- Chiều cao là 1170mm và 1270mm
- Chiều dài 1270, 1570, 1750, 1970, 2170mm
- Chiều rộng là 610, 690, 810, 970, 1070, 1170mm
>> Xem thêm: Báo giá thiết kế nội thất trọn gói
4.2 Tiêu chuẩn thiết kế bàn thờ treo tường
Với những chiếc bàn treo tường thông thường thì kích thước (chiều sâu* chiều rộng) thường trong khoảng: 610 x 480 mm, 810 x 480mm, 890 x 480mm, 1070 x 610mm, 1270 x 610mm. Ngoài ra có nhiều hộ gia đình chọn những chiếc bàn phong thủy có kích thước sẵn như:
Loại bàn treo tường | Chiều Sâu (mm) | Chiều Rộng (mm) |
Bàn Tài Vượng x Tài Vượng | 5495
560 |
950 |
Bàn Hỷ Sự x Tài Vượng | 480 | 810 |
Bàn Tài Lộc x Phú Quý | 610 | 1070 |
Hy Sử x Tiến Bảo | 480 | 880 |
5. Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất phòng trẻ em
Phòng ngủ của trẻ em là nơi giúp con có những giấc ngủ ngon và cũng là nơi vui chơi, học tập mỗi ngày của các bạn nhỏ. Vì vậy kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất cho bé là vấn đề được các bậc phụ huynh quan tâm hàng đầu, giúp đảm bảo không gian gian thoải mái nhất dành cho con yêu.
5.1 Kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất giường ngủ trẻ em
Giường ngủ cho trẻ em sẽ phụ thuộc vào diện tích phòng và độ tuổi của bé, khi con chưa có nhiều sự thay đổi thì bạn nên chọn chiều dài từ 1m9 – 2m và chiều rộng từ 95cm-1m. Kích thước phổ biến cho giường ngủ của trẻ em là: 1m2*2m, 1m4*2m, 1m6*2m và 1m8*2m.
5.2 Kích cỡ tiêu chuẩn của bàn ghế học trẻ em
Những gia đình có bé đang trong độ tuổi đến trường thì bàn ghế học được xem là đồ nội thất quan trong trong phòng ngủ. Vì vậy các bậc cha mẹ nên lựa chọn kỹ càng những chiếc bàn ghế có kích thước và chiều cao hợp lý với giai đoạn phát triển của con.
Sau đây là kích thước bàn ghế phù hợp với chiều cao phổ biến của trẻ:
Chiều cao của trẻ | Chiều cao ghế (cm) | Chiều cao bàn (cm) |
110-119cm | 28 | 48 |
120-129cm | 30 | 51 |
130-144cm | 34 | 57 |
145-159cm | 37 | 63 |
Qua bài viết trên đã cung cấp kiến thức về kích thước tiêu chuẩn của đồ nội thất cho các không gian sinh hoạt riêng của gia đình, giúp bạn có thêm thông tin tham khảo. Khách hàng có nhu cầu tư vấn tiêu chuẩn trong thiết kế nội thất hãy liên hệ ngay cho công ty thiết kế nội thất Crystal Design – TPL, nơi tạo nên những không gian sống lý tưởng nhất hiện nay.